Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mortier
Jump to user comments
{{mortier}}
danh từ giống đực
  • (xây dựng) vữa
  • cối (vấn thuốc)
  • súng cối
  • mũ ối (của một số quan tòa)
Related search result for "mortier"
Comments and discussion on the word "mortier"