Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
mériter
Jump to user comments
ngoại động từ
đáng, xứng đáng
Mériter des éloges
đáng khen
Mériter une punition
đáng phạt
nội động từ
(Bien mériter de sa patrie) rất có công với tổ quốc
Related search result for
"mériter"
Words pronounced/spelled similarly to
"mériter"
:
mériter
miroiter
Words contain
"mériter"
:
démériter
mériter
Words contain
"mériter"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thừa tự
đáng đời
thừa hưởng
kế thừa
cho đang
xứng đáng
xứng đáng
xứng chức
đáng kiếp
tập tước
more...
Comments and discussion on the word
"mériter"