Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mériter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đáng, xứng đáng
    • Mériter des éloges
      đáng khen
    • Mériter une punition
      đáng phạt
nội động từ
  • (Bien mériter de sa patrie) rất có công với tổ quốc
Related search result for "mériter"
Comments and discussion on the word "mériter"