Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nghĩa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sens; signification; acception
    • Nghĩa của một từ
      sens d'un mot
    • Theo nghĩa rộng
      au sens large; lato sensu
  • signifier
    • Thế là nghĩa thế nào ?
      qu'est-ce que cela signifie?
  • fidélité ; loyauté ; attaches
    • Ăn ở có nghĩa
      se conduire avec loyauté
    • Nghĩa vợ chồng
      attaches conjugales
  • juste cause
    • Hi sinh vì nghĩa
      se sacrifier pour une juste cause
  • le bien ; la charité
    • Việc nghĩa
      oeuvre de charité
    • Làm việc nghĩa
      faire le bien; faire la charité
    • người chết vì nghĩa
      martyr
    • không nghĩa gì
      ne pas valoir grand-chose ; ne rien valoir
    • Cái mũ này không nghĩa gì so với cái của anh
      ce chapeau ne vaut rien à côté du vôtre
Comments and discussion on the word "nghĩa"