version="1.0"?>
- sens; signification; acception
- Nghĩa của một từ
sens d'un mot
- Theo nghĩa rộng
au sens large; lato sensu
- signifier
- Thế là nghĩa thế nào ?
qu'est-ce que cela signifie?
- fidélité ; loyauté ; attaches
- Ăn ở có nghĩa
se conduire avec loyauté
- Nghĩa vợ chồng
attaches conjugales
- juste cause
- Hi sinh vì nghĩa
se sacrifier pour une juste cause
- le bien ; la charité
- Việc nghĩa
oeuvre de charité
- Làm việc nghĩa
faire le bien; faire la charité
- người chết vì nghĩa
martyr
- không nghĩa gì
ne pas valoir grand-chose ; ne rien valoir
- Cái mũ này không nghĩa gì so với cái của anh
ce chapeau ne vaut rien à côté du vôtre