Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for mặt phẳng nghiêng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
mặt phẳng nghiêng
nghiêng
san phẳng
phẳng lặng
nghiêng thành đổ nước
Khuynh thành
máy thường
thiên tài
phẳng phiu
nghiêng ngả
phẳng
tờ
nghiêng nghiêng
phẳng phắn
mặt phẳng
phẳng lì
chao
Bến Lức
khuynh thành
dáng
nghiêng mình
chiếu
nhật khuê
sòng phẳng
nghiêng ngửa
tròng trành
song song
lì
tiết diện
gương phẳng
góc phẳng
bấp bênh
mâm
vật
dợn
bừa
lu
gợn
mặt
thăng bằng
ngả nghiêng
Bến Tre
Buôn Ma Thuột
thia lia
thu phân
nằm úp thìa
bảng đen
trắc bách diệp
tinh đồ
gập ghềnh
ống thăng bằng
trành
lắc lư
múi cầu
bình thành
giũa
tam diện
dao động
dốc
lảo đảo
gác sân
e líp
lồi trôn
đa diện
sân gác
sân bay
ghé
xế
tàn nhang
hoàng đới
nhị diện
tỳ bà
xén
mặt đường
lệch
phân điểm
nghiêng nước
phà
lăn đường
lô nhô
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last