Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tròng trành
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Ở trạng thái nghiêng qua nghiêng lại, không giữ được thăng bằng. Thuyền tròng trành trên sóng dữ. Qua cầu treo tròng trành.
Related search result for
"tròng trành"
Words pronounced/spelled similarly to
"tròng trành"
:
tròng trành
trống trếnh
trung trinh
trùng trình
Words contain
"tròng trành"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tròng
tròng trành
tròng đen
tròng tên
êm dằm
ổ mắt
tròng đỏ
chòng chành
con ngươi
nhử
more...
Comments and discussion on the word
"tròng trành"