Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tỳ bà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tên một loại đàn của phụ nữ dùng. Đây là chiếc đàn mà Chiêu Quân thường khảy rất hay
Related search result for "tỳ bà"
Comments and discussion on the word "tỳ bà"