Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
máy thường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Từ chung chỉ các máy đơn giản như đòn bẩy, mặt phẳng nghiêng... dùng để chuyền một lực mà phương và cường độ được biến đổi sao cho có lợi.
Related search result for "máy thường"
Comments and discussion on the word "máy thường"