Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sòng phẳng
Jump to user comments
version="1.0"?>
t, ph. 1. Nói trả nợ đầy đủ và đúng hẹn. 2.Thẳng thắn và không thiên vị : Phê bình phải hết sức sòng phẳng.
Related search result for
"sòng phẳng"
Words pronounced/spelled similarly to
"sòng phẳng"
:
Song Phụng
song phương
Song Phương
Song Phượng
sòng phẳng
sùng phụng
Words contain
"sòng phẳng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
sòng phẳng
sòng sọc
sòng
sòng bạc
san phẳng
phẳng lặng
tiền nong
phẳng phiu
phẳng
long sòng sọc
more...
Comments and discussion on the word
"sòng phẳng"