Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mêlée
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem mêlé
danh từ giống cái{{mêlée}}
  • (thể thao) sự tụ nhau giành bóng (bóng bầu dục)
  • cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả
  • cuộc tranh cãi
    • Se jeter dans la mêlée
      lao vào cuộc tranh cãi
  • mớ lộn xộn, chỗ nhốn nháo
Related search result for "mêlée"
Comments and discussion on the word "mêlée"