Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
meule
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kỹ thuật) đĩa mài, bánh mài
  • tớt cối xay
  • tớt pho mát (cũng meule de fromage)
  • cây, đụn, đống (rơm thóc...)
  • đống củi đốt than
  • luống trồng nấm
Related search result for "meule"
Comments and discussion on the word "meule"