Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
médiat
Jump to user comments
tính từ
  • gián tiếp
    • Cause médiate
      nguuyên nhân gián tiếp
    • Auscultation médiate
      sự nghe bệnh gián tiếp (bằng ống nghe)
Related words
Related search result for "médiat"
Comments and discussion on the word "médiat"