Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
luyện tập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • entraîner; s'entraîner; exercer; s'exercer
    • Luyện tập đội bóng đá
      entraîner une équipe de football
    • Luyện tập để tranh giải quần vợt
      s'entraîner pour un championnat de tennis
    • Luyện tập quân đội
      exercer des soldats
    • Luyện tập bắn
      s'exercer au tir
Related search result for "luyện tập"
Comments and discussion on the word "luyện tập"