Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lumper
/'lʌmpə/
Jump to user comments
danh từ
  • công nhân bốc dở ở bến tàu
  • thầu khoán, người thầu lại
  • người sắp xếp qua loa đại khái
Related search result for "lumper"
Comments and discussion on the word "lumper"