Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
loader
/'loudə/
Jump to user comments
danh từ
  • người khuân vác
  • người nạp đạn (sãn vào súng cho người đi săn)
  • máy nạp đạn
Related search result for "loader"
Comments and discussion on the word "loader"