Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
splitter
/'splitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người tách ra, người chia rẽ
  • cái để tách ra, cái để tẽ ra
  • cơn nhức đầu như búa bổ
Related words
Related search result for "splitter"
Comments and discussion on the word "splitter"