Jump to user comments
danh từ
- (thực vật học) giống cây chút chít
- dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa)
ngoại động từ
- cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người)
- cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất
- to dock wages
cắt bớt lương
- to dock supplies
cắt bớt tiếp tế
danh từ
- vũng tàu đậu
- wet dock
vũng tàu thông với biển
- dry dock; graving dock
xưởng sửa chữa tàu, xưởng đóng tàu (ở vũng tàu đã rút cạn nước)
- floating dock
xưởng chữa tàu nổi, xưởng đóng tàu nổi
- ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến tàu
- ((thường) số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu
- (ngành đường sắt) ga cuối cùng (của một tuyến đường)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bệnh viện quân y
IDIOMS
- to be in dry dock
- (hàng hải) đang được chữa
- (thông tục) thất nghiệp, không có việc làm
ngoại động từ
- đưa (tàu) vào vũng tàu, đưa (tàu) vào bến
- xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu (ở nơi nào)
nội động từ
- vào vũng tàu, vào bến tàu
danh từ
- ghế (ngồi của) bị cáo (ở toà án)