Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lack
/læk/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thiếu
    • the plant died for lack of water
      cây chết vì thiếu nước
ngoại động từ
  • thiếu, không có
    • I lack words to express my job
      tôi không đủ lời để diễn tả hết niềm vui của tôi
nội động từ
  • thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ)
    • water is no longer lacking thanks to irrigation works
      nước không còn thiếu nữa nhờ có công trình thuỷ lợi
Related words
Related search result for "lack"
Comments and discussion on the word "lack"