Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hazard
/'hæzəd/
Jump to user comments
danh từ
  • sự may rủi
    • a life full of hazards
      một cuộc đời đầy may rủi
  • mối nguy
    • at all hazards
      bất kể mọi nguy cơ, bất kể mọi khó khăn
  • trò chơi súc sắc cổ
  • (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bâi đánh gôn)
  • (Ai-len) bến xe ngựa
ngoại động từ
  • phó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm
    • to hazard one's life
      liều mình
  • đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì)
    • to hazard a remark
      đánh bạo đưa ra một nhận xét
Related search result for "hazard"
Comments and discussion on the word "hazard"