Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
low-cut
Jump to user comments
Adjective
  • (quần áo) có phần lưng được cắt thấp xuống
  • (áo) có đường viền cổ áo được cắt thấp xuống, có cổ thấp
Related words
Related search result for "low-cut"
Comments and discussion on the word "low-cut"