Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
lowest
Jump to user comments
Adjective
  • thấp nhất về thứ bậc, hay tầm quan trọng
Adverb
  • ở vị trí thấp nhất, ở vị trí gần với mặt đất nhất
Related words
Related search result for "lowest"
Comments and discussion on the word "lowest"