Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
log-hut
/'lɔghʌt/
Jump to user comments
danh từ
  • túp nhà làm bằng cây gỗ ghép
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhà tù, trại giam
Related search result for "log-hut"
Comments and discussion on the word "log-hut"