English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng
- to keep a sharp look-out
canh phòng kỹ, canh phòng cẩn mật
- to be on the look-out for
đề phòng, coi chừng; giữ thế, giữ miếng
- người gác, người đứng canh; đội gác; tàu đứng gác
- trạm gác, nơi đứng để canh phòng
- việc riêng
- that is his look-out not mine
đó là việc riêng của hắn không dính gì đến tôi
- cảnh
- a wonderful look-out over the sea
cảnh đẹp kỳ diệu trên biển cả