Jump to user comments
danh từ
nội động từ
- hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...)
- the mountain range dimly loomed in the thin veil of morning
dãy núi hiện ra lờ mờ trong màn sương mỏng của buổi ban mai
- (+ large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn; hiện ra (với vẻ đe doạ)
- the shadow of dealth loomed large
bóng thần chết hiện ra lù lù