Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
lam
/læm/
Jump to user comments
động từ
  • (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy)
    • to lam [into] somebody
      quật ai, đánh ai
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn tránh, chạy trốn, lẩn trốn
Related words
Related search result for "lam"
Comments and discussion on the word "lam"