Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gloom
/glu:m/
Jump to user comments
nội động từ
  • tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời)
  • có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu
  • hiện mở mờ mờ
ngoại động từ
  • làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u ám
  • làm buồn rầu, làm u sầu
Related words
Related search result for "gloom"
Comments and discussion on the word "gloom"