Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bloomers
/'blu:məz/
Jump to user comments
(bất qui tắc) danh từ số nhiều
  • quần buộc túm (phụ nữ mặc để chơi thể thao)
Related words
Comments and discussion on the word "bloomers"