Jump to user comments
tính từ
- què, khập khiễng
- to be lame of (in) one leg
què một chân
- to go lame; to walk lame
đi khập khiễng
- không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
- a lame argument
lý lẽ không thoả đáng
- lame verses
câu thơ không chỉnh
- a lame excuse
lời cáo lỗi không thoả đáng
- a lame story
câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu
ngoại động từ
- làm cho què quặt, làm cho tàn tật
danh từ