Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deposit
/di'pɔzit/
Jump to user comments
danh từ
  • vật gửi, tiền gửi
    • money on deposit
      tiền gửi ngân hàng có lãi
  • tiền ký quỹ, tiền đặc cọc
    • to leave some money as deposit
      để tiền đặt cọc
  • chất lắng, vật lắng
    • a thick deposit of mud
      một lớp bùn lắng dầy
  • (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ
ngoại động từ
  • gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng
  • gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc
  • làm lắng đọng
  • đặt
    • she deposited her child in the cradle
      chị ta đặt con vào nôi
  • đẻ (trứng) (ở đâu)
Related search result for "deposit"
Comments and discussion on the word "deposit"