Jump to user comments
danh từ
- đồ da, vật làm bằng da thuộc
- (số nhiều) xà cạp bằng da
- (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê
- (từ lóng) da
- to lose leather
bị tróc da
IDIOMS
- leather and prunella
- sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
- [there is] nothing like leather
- chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
ngoại động từ
- (từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)