Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
liên đái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Liên đới. Dính liền và có ảnh hưởng lẫn nhau: Trách nhiệm liên đái. Quan hệ liên đái. Quan hệ ràng buộc bộ phận nọ với bộ phận kia hoặc người nọ với người kia.
Related search result for "liên đái"
Comments and discussion on the word "liên đái"