Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
liên đái
Jump to user comments
version="1.0"?>
Cg. Liên đới. Dính liền và có ảnh hưởng lẫn nhau: Trách nhiệm liên đái. Quan hệ liên đái. Quan hệ ràng buộc bộ phận nọ với bộ phận kia hoặc người nọ với người kia.
Related search result for
"liên đái"
Words pronounced/spelled similarly to
"liên đái"
:
lan nhai
lân nhi
lần hồi
lên hơi
lí nhí
liếm môi
liên hệ
liên hoan
liên hoàn
liên miên
more...
Words contain
"liên đái"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
liên hợp
liên lạc
mà
liên hiệp
liên can
liên tưởng
liên chi
liên quan
Lỗ Trọng Liên
liên từ
more...
Comments and discussion on the word
"liên đái"