Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
liên lạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. (hoặc d.). Truyền tin cho nhau để giữ mối liên hệ. Con tàu vũ trụ liên lạc thường xuyên với Trái Đất. Liên lạc bằng điện thoại. Địa điểm liên lạc. Đứt liên lạc.
  • II d. Người chuyên làm công tác đưa tin, đưa mệnh lệnh, v.v., từ nơi này đến nơi khác. Làm cho tiểu đoàn.
Related search result for "liên lạc"
Comments and discussion on the word "liên lạc"