Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
liên tưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. (hoặc d.). Nhân sự việc, hiện tượng nào đó mà nghĩ tới sự việc, hiện tượng khác có liên quan. Nghe tiếng pháo liên tưởng tới ngày Tết. Quan hệ liên tưởng.
Related search result for
"liên tưởng"
Words pronounced/spelled similarly to
"liên tưởng"
:
liên tưởng
liến thoắng
Words contain
"liên tưởng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
liên hợp
liên lạc
mà
liên hiệp
liên can
liên tưởng
liên chi
liên quan
Lỗ Trọng Liên
liên từ
more...
Comments and discussion on the word
"liên tưởng"