Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
liên hệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Dính dáng với nhau: Hai việc đó liên hệ với nhau. 2. Nhân một vấn đề đã được hiểu biết, nhắc đến những việc có liên quan đến vấn đề ấy.
Related search result for "liên hệ"
Comments and discussion on the word "liên hệ"