Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
legacy
/'legəsi/
Jump to user comments
danh từ
  • tài sản kế thừa, gia tài, di sản
    • to come into a legacy
      được thừa hưởng một gia tài
    • to leave a legacy for
      để lại một di sản cho (ai)
    • a legacy of hatred
      mối thù truyền kiếp
Related search result for "legacy"
Comments and discussion on the word "legacy"