Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
leak
/li:k/
Jump to user comments
danh từ
  • lỗ thủng, lỗ rò, khe hở
    • to spring (start) a leak
      bị rò
    • to stop a leak
      bịt lỗ rò
  • chỗ dột (trên mái nhà)
  • sự rò; độ rò
  • sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ
động từ
  • lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò
    • boat leaks
      thuyền bị nước rỉ vào
  • lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật)
    • the secret has leaked out
      điều bí mật đã lọt ra ngoài
Related search result for "leak"
Comments and discussion on the word "leak"