Jump to user comments
danh từ
- hợp đồng cho thuê
- to take a house on a lease of several years
thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều năm
- long lease
hợp đồng cho thuê dài hạn
IDIOMS
- to take (have, get) a new lease of life
- lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn)
động từ