Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
leer
/liə/
Jump to user comments
danh từ
  • cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật
nội động từ
  • liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật
Related search result for "leer"
Comments and discussion on the word "leer"