Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
layer
/'leiə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đặt, người gài (bẫy)
  • lớp
    • a layer of clay
      lớp đất sét
  • (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng
  • cành chiết
  • mái đẻ (trứng)
    • a good layer
      mái đẻ (trứng) tốt
  • (số nhiều) dải lúa bị rạp
  • đầm nuôi trai
ngoại động từ
  • sắp từng lớp, sắp từng tầng
  • chiết cành
nội động từ
  • ngả, ngả rạp xuống (lúa)
Related words
Related search result for "layer"
Comments and discussion on the word "layer"