Jump to user comments
danh từ
- người đặt, người gài (bẫy)
- lớp
- a layer of clay
lớp đất sét
- (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng
- mái đẻ (trứng)
- a good layer
mái đẻ (trứng) tốt
- (số nhiều) dải lúa bị rạp
ngoại động từ
- sắp từng lớp, sắp từng tầng
nội động từ