Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
leering
Jump to user comments
Adjective
  • (cái liếc mắt) bóng gió và dâm dật, đểu cáng và quỷ quyệt
  • biểu lộ ác ý hay sự ranh mãnh, quỷ quyệt trong cái liếc mắt
Related search result for "leering"
Comments and discussion on the word "leering"