Jump to user comments
danh từ
- hiến chương
- International Educators' Charter
hiến chương nhà giáo quốc tế
- the Great Charter
đại hiến chương nước Anh (15 6 1215)
- sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu
ngoại động từ
- thuê mướn (tàu biển); (thông tục) xe cộ
- to charter a ship
thuê tàu
- to charter a bus
thuê xe buýt