Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
rặn
hợp đồng
đấu thầu
giao kèo
khế ước
nhiễm
nhập học
nhuốm bệnh
thầu
ký kết
hiệp đồng
điều khoản
ngoặc tay
bao thầu
chun
co
bàn bạc
khai giảng
ở năm
khế
khoản
châm chước
thuật ngữ
giới hạn
khoán
số hạng
nhiệm kỳ
giải ngũ
bao gồm
lưu nhiệm
hạn
kỳ
bế giảng