Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lai căng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
căng
căng thẳng
nọc
kiêu căng
biểu ngữ
lai căng
trương
phồng
lăng căng
trống quân
cộm
giáo hoàng
mọng
rây
làm dịu
Cao Phạ
màn gió
cồm cộm
màn ảnh
gay gắt
giương
màn gọng
leo dây
triệu hồi
xịt
trống
lao tâm
cổ trướng
nỏ
bong gân
cực hình
ngạo mạn
đằng
lép
gay
mỏng
phềnh
khinh khỉnh
trợn
kiêu ngạo
Chế Tạo
Chế Cu Nha
găng
màn
cương
ta
bưng
no
nới
khung
kiêu hãnh
văng
bơm
buồm
giăng
vành
chùng
cữ
ngang nhiên
cung
Đặng Tất