Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lập hiến in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
tuồng
hiến phù
tầm thường
Mông Kha
tử tức
Cam Hiếu
hãn hữu
mi
hiếu sinh
chương
Triều Châu
Tổ Địch
Thân Công Tài
Lý ông Trọng
sách nhiễu
Đoàn Thị Điểm
khu
Nguyễn Phúc Chu
báo hiếu
hải tặc
lấn lướt
ít có
lấn át
khí hiếm
Bùi Quang Chiêu
bâu
hợp
mập
Lịch triều hiến chương loại chí
đa thê
giật mình
nguyền rủa
Tiêu Sương
thế phẩm
Thạch An
Tây Hiếu
Thành Thái
Hàn Dũ
thị thế
thị hùng
Vương Tường
đạo luật
Bình nguyên quân
phát minh
Hổ Họ Thôi
Nhạc Phi
Tử Củ
cậy thế
âu
trung
ghẹ
đáy giếng thang lầu
Viết Châu biên sách Hán
Tử Khiên
Tứ Khoa
bên
loi ngoi
Bình Nguyên Quân
Quỳ Hợp
ấm
Đáy giếng thang lầu
Cát Hải
Nguyễn Phúc Tần
hội
Cam Lộ
Lã Hậu (Lữ Hậu)
anh hùng
Hang trống còn vời tiếng chân
Nguyễn Tri Phương
Quỳ Châu
lễ
Bốn lão Thương Sơn
Lân phụng
khoán
Trần Nhật Duật
nhân
Hốt họ Đoàn
Cao Bằng
Duyên Đằng gió đưa
Hiếu hạnh đầu tứ khoa
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last