Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt Loài cá biển rất dữ: Bọn tư bản đế quốc chẳng khác gì những con cá mập.
  • 2 tt To béo: Hiến mập ra tới hai chục kí (NgKhải).
Related search result for "mập"
Comments and discussion on the word "mập"