Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nguyền rủa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nh. Nguyền, ngh. 1: Nhân dân thế giới nguyền rủa bọn hiếu chiến.
Related search result for "nguyền rủa"
Comments and discussion on the word "nguyền rủa"