Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lần
Jump to user comments
version="1.0"?>
ph. Từng bước, dần dần : Bước lần theo ngọn tiểu khê (K).
đg. 1. Sờ nắn nhẹ tay chỗ này qua chỗ khác : Lần lưng ; Lần tràng hạt. 2. Tìm kiếm khó khăn : Không lần đâu ra tiền.
ChầN Nấn ná, hoãn lâu : Lần chần mãi không dám quyết định
Related search result for
"lần"
Words pronounced/spelled similarly to
"lần"
:
lan
làn
lán
lăn
lằn
lẳn
lặn
lân
lần
lẩn
more...
Words contain
"lần"
:
hai lần cáo thú
khất lần
lần
lần chần
lần hồi
lần khân
lần lần
lần lữa
lần lượt
lần mò
more...
Comments and discussion on the word
"lần"