Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Từng bước, dần dần : Bước lần theo ngọn tiểu khê (K).
  • đg. 1. Sờ nắn nhẹ tay chỗ này qua chỗ khác : Lần lưng ; Lần tràng hạt. 2. Tìm kiếm khó khăn : Không lần đâu ra tiền.
  • ChầN Nấn ná, hoãn lâu : Lần chần mãi không dám quyết định
Related search result for "lần"
Comments and discussion on the word "lần"