Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khất lần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hẹn lần này đến lần khác mà vẫn không làm: Đã hứa trả sách mà cứ khất lần mãi.
Related search result for "khất lần"
Comments and discussion on the word "khất lần"