Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lằn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. t. Có một vết nổi dài : Bị đánh ba roi lằn đít. 2. d. Vết kiến hay mối đi.
  • d. "Thằn lằn" nói tắt: Con lằn bò trên giậu.
Related search result for "lằn"
Comments and discussion on the word "lằn"