Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
lần lần
Jump to user comments
version="1.0"?>
ph. Dần dần, hết thời gian này qua thời gian khác: Lần lần tháng trọn ngày qua (K).
Related search result for
"lần lần"
Words pronounced/spelled similarly to
"lần lần"
:
làn làn
lăn lộn
lần lần
lẫn lộn
len lén
liền liền
loạn luân
lùn lùn
luôn luôn
Comments and discussion on the word
"lần lần"