Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lần lần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Dần dần, hết thời gian này qua thời gian khác: Lần lần tháng trọn ngày qua (K).
Related search result for "lần lần"
Comments and discussion on the word "lần lần"