Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lăn lộn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se rouler
    • Lăn lộn vì mất ngủ
      se rouler à cause de perte de sommeil
  • rouler; bourlinguer
    • Anh ấy đã lăn lộn từ nước này sang nước khác
      il a roulé de pays en pays
    • Kẻ phiêu lưu đã lăn lộn nhiều
      un aventurier qui a beaucoup bourlingué
Related search result for "lăn lộn"
Comments and discussion on the word "lăn lộn"